gelten /['gelten] (st. V.; hat)/
(geh ) quan tâm đến;
nghĩ ngợi đến;
tôi quan tâm đến vấn đề này. : mein Interesse gilt diesem Problem
beschäftigen /[bo'Jcftigon] (sw. V.; hat)/
bận việc;
bận rộn;
quan tâm đến (befassen);
bận làm việc gì, bận rộn với cái gì : sich mit etw. beschäftigen đang làm những công việc thủ công : sich mit Handarbeiten beschäfti gen bà ta quan tâm nhiều đến bọn trẻ : sie beschäftigt sich viel mit den Kindern tòa án sẽ phải giải quyết E vụ này : das Gericht muss sich mit dem Fall beschäftigen ông ấy rất I bận rộn. : er ist sehr beschäftigt
begeistern /(sw. V.; hat)/
trở nên thích thú;
say mê;
quan tâm đến;
tôi không thể nào mê môn bóng đá : für Fußball kann ich mich nicht begeistern hắn bắt đầu ham thích hội họa. : er begeisterte sich für die Malerei
hört /nghe xem! thú vị đấy! 3. tham dự, nghe; ein Konzert hören/
lắng nghe;
quan tâm đến;
xem xét;
chú ý;
về vấn đề này người ta phải xem xét ỷ kiến của hai phía. : man muss zu diesem Problem beide Parteien hören
rucksichtlich /(Präp. mit Gen.) (Papierdt.)/
vì;
cho rằng;
tính đến;
quan tâm đến;
kể đến;
có xem xét đến những khả năng của anh ta. : rücksichtlich seiner Fähigkeiten