TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

friendly

Hữu nghị

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

thân thiện với

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

quan tâm đến

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

tiện lợi

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Anh

friendly

Friendly

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Friendly

[VI] (adj) Hữu nghị, thân thiện với, quan tâm đến, tiện lợi;

[EN] Child-friendly: Hỗ trợ cho trẻ em; Environmentally-friendly: Thân thiện với môi trường; User-friendly: Tiện lợi cho người sử dụng.