Việt
Hữu nghị
thân thiện với
quan tâm đến
tiện lợi
Anh
Friendly
Umweltgerecht gestaltete Deponie
Bãi chôn rác được thiết kế thân thiện với môi trường
In der Regel werden thermoplastische Klebstoffe eingesetzt, da diese umweltfreundlich und einfach in der Handhabung sind.
Thông thường, các chất dán nhiệt dẻo được sử dụng vì chúng thân thiện với môi trường và dễ thao tác.
v … umweltverträglich und recyclingfähig sein.
Thân thiện với môi trường và có thể tái chế.
Altöl und Altfilter. Diese sind umweltgerecht zu lagern und zu entsorgen.
Dầu cũ và lọc cũ phải được lưu giữ và tiêu hủy đúng cách, thân thiện với môi trường.
v Umweltverträgliche Behandlung der Altautos durch Trockenlegung und Demontage.
Xử lý xe thải một cách thân thiện với môi trường 2 bằng cách xử lý chất lỏng và tháo gỡ.
[VI] (adj) Hữu nghị, thân thiện với, quan tâm đến, tiện lợi;
[EN] Child-friendly: Hỗ trợ cho trẻ em; Environmentally-friendly: Thân thiện với môi trường; User-friendly: Tiện lợi cho người sử dụng.