Việt
quan tâm đến
nghĩ ngợi đến
Đức
gelten
mein Interesse gilt diesem Problem
tôi quan tâm đến vấn đề này.
gelten /['gelten] (st. V.; hat)/
(geh ) quan tâm đến; nghĩ ngợi đến;
tôi quan tâm đến vấn đề này. : mein Interesse gilt diesem Problem