Việt
làm bận tâm
làm bận trí
làm bất an
làm lo lắng
Đức
beschäftigen
dieses Problem beschäftigte ihn schon lange
từ lâu vấn đề này khiển ông ta phải bận tâm suy nghĩ.
beschäftigen /[bo'Jcftigon] (sw. V.; hat)/
làm bận tâm; làm bận trí; làm bất an; làm lo lắng (inner- lich bewegen);
từ lâu vấn đề này khiển ông ta phải bận tâm suy nghĩ. : dieses Problem beschäftigte ihn schon lange