TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

occupy

chiếm cứ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chiếm lĩnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sử dụng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ở

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thỏa thuận

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

occupy

occupy

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

employ

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

deal with

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

occupy

besetzen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Raum einnehmen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

nutzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

belegen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

beschäftigen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

occupy

traiter

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

He stands so still and thinks about his wife and infant son, who occupy the room downstairs.

Anh đứng thật lặng lẽ, nghĩ tới vợ và thằng con nhỏ ở căn phòng ngay tầng dưới.

His certificates of excellence in mathematics and history hang on the walls, his sporting medals and trophies occupy the bookshelves.

Trên tường treo đầy bằng khen xuất sắc về các môn toán và lịch sử, còn trên kệ sách đầy những huy chương và cúp thể thao.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

employ,occupy,deal with

[DE] beschäftigen

[EN] employ, occupy, deal with

[FR] traiter

[VI] thỏa thuận

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nutzen /vt/XD/

[EN] occupy

[VI] sử dụng, ở

belegen /vt/XD/

[EN] occupy

[VI] chiếm cứ (toà nhà, ngôi nhà)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

besetzen

occupy

Raum einnehmen

occupy

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

occupy /toán & tin/

chiếm cứ

occupy /toán & tin/

chiếm lĩnh

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

occupy

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

occupy

occupy

v. to take and hold or to control by force