Việt
chiếm cứ
chiếm lĩnh
sử dụng
ở
thỏa thuận
Anh
occupy
employ
deal with
Đức
besetzen
Raum einnehmen
nutzen
belegen
beschäftigen
Pháp
traiter
He stands so still and thinks about his wife and infant son, who occupy the room downstairs.
Anh đứng thật lặng lẽ, nghĩ tới vợ và thằng con nhỏ ở căn phòng ngay tầng dưới.
His certificates of excellence in mathematics and history hang on the walls, his sporting medals and trophies occupy the bookshelves.
Trên tường treo đầy bằng khen xuất sắc về các môn toán và lịch sử, còn trên kệ sách đầy những huy chương và cúp thể thao.
employ,occupy,deal with
[DE] beschäftigen
[EN] employ, occupy, deal with
[FR] traiter
[VI] thỏa thuận
nutzen /vt/XD/
[EN] occupy
[VI] sử dụng, ở
belegen /vt/XD/
[VI] chiếm cứ (toà nhà, ngôi nhà)
occupy /toán & tin/
v. to take and hold or to control by force