bemächtigen /(G)/
(G) chiếm, đoạt, chiếm lẩy, đoạt lấy, chiếm lĩnh, chiếm đoạt.
Einnahme /í =, -n/
1. [tiền, khoản] thu, doanh thu, tiền thu được; 2. (quân sự) [sự] chiém đóng, chiếm lĩnh, chiếm, xâm chiếm, chiếm đoạt.
Besetzung /f =, -en/
1. [sự] chiếm, khoán, giũ (chỗ...); 2. (quân sự) [sự] chiém đóng, chiếm lĩnh, chiếm cú; xâm chiếm; 3. [sự] đảm nhiệm (chúc vụ); 4. [sự, bảng] phân vai; 5. [sự] trang súc, trang trí, đưòng viền, đưòng mép, bỏ đưỏng, mép đường, bìa (rừng), mép (rừng).
überrennen /vt/
1. đánh khuỵu ai, đánh ngã khuỵu; 2. bẻ gãy, đập tan, đánh tan, dẹp tan, tiêu diệt, diệt trừ, tiêu hủy, hủy diệt; 3. chiém, chiém giữ, chiém cd, chiếm lĩnh, chiếm đóng, xâm chiếm.
besetzen /vt/
1. chiếm, choán, giữ, dành (chỗ...); 2. (mit D) xểp đặt, sắp xếp, bày biện, xép, đặt, bày; einen Weg besetzen trông cây ỗ rìa đưòng; 3. (quân sự) chiếm, chiếm giũ, chiếm cú, chiếm lĩnh, chiếm đóng, chiếm lấy; etw mit Wachen besetzen đặt trạm gác < 5...; 4. giữ, đảm nhiệm, quyết định vào (vị trí, địa vị); 5. (nhà hát) phân