Việt
chiếm đóng
xâm lược.
xâm lược
chiếm
chiếm giữ
Đức
okkupieren
okkupieren /(sw. V.; hat)/
chiếm đóng; xâm lược;
(Rechtsspr veraltet) chiếm; chiếm giữ;
okkupieren /vt/
chiếm đóng, xâm lược.