TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

besetzung

độ bị chiếm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ cư trú

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chiếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiém đóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếm lĩnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếm cú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đảm nhiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân vai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang súc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưòng viền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưòng mép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ đưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mép đường

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bìa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mép .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự chiếm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự choán chỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giữ chỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

'sự giao nhiệm vụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phân vai diễn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dàn nghệ sĩ của một vở diễn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chiếm đóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chiếm lĩnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chiếm cứ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bị chiếm đóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bị chiếm giữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thả thú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thả vật nuôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

besetzung :

Cast :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
besetzung

population

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

besetzung

Besetzung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
besetzung :

Besetzung :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

besetzung :

Distribution:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

für die Besetzung der Rolle Stehen zwei hervor ragende Schauspieler zur Verfügung

CÓ hai nghệ sĩ xuất sắc có thể đảm nhận vai diễn.

der Regisseur hat eine hervorragende Beset zung zusammenbekommen

đạo diễn đã tập họp một dàn diễn viên xuất sắc.

unter feindlicher Besetzung Stehen

chịu dưới sự chiếm đóng của quân thù.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Besetzung /die; -, -en/

sự chiếm; sự choán chỗ; sự giữ chỗ (das Besetzt-, Belegtsein);

Besetzung /die; -, -en/

' sự giao nhiệm vụ; sự phân vai diễn (Rollenverteilung);

für die Besetzung der Rolle Stehen zwei hervor ragende Schauspieler zur Verfügung : CÓ hai nghệ sĩ xuất sắc có thể đảm nhận vai diễn.

Besetzung /die; -, -en/

dàn nghệ sĩ của một vở diễn;

der Regisseur hat eine hervorragende Beset zung zusammenbekommen : đạo diễn đã tập họp một dàn diễn viên xuất sắc.

Besetzung /die; -, -en/

(quân sự) sự chiếm đóng; sự chiếm lĩnh; sự chiếm cứ (Okkupation);

Besetzung /die; -, -en/

sự bị chiếm đóng; sự bị chiếm giữ;

unter feindlicher Besetzung Stehen : chịu dưới sự chiếm đóng của quân thù.

Besetzung /die; -, -en/

(bes Jagdw , Fischereiw ) sự thả thú; sự thả vật nuôi;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Besetzung /f =, -en/

1. [sự] chiếm, khoán, giũ (chỗ...); 2. (quân sự) [sự] chiém đóng, chiếm lĩnh, chiếm cú; xâm chiếm; 3. [sự] đảm nhiệm (chúc vụ); 4. [sự, bảng] phân vai; 5. [sự] trang súc, trang trí, đưòng viền, đưòng mép, bỏ đưỏng, mép đường, bìa (rừng), mép (rừng).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Besetzung /f/V_LÝ, VLB_XẠ/

[EN] population

[VI] độ bị chiếm, độ cư trú

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Besetzung :

[EN] Cast :

[FR] Distribution:

[DE] Besetzung :

[VI] khuôn để bó im xương, khớp.