Việt
dàn nghệ sĩ của một vở diễn
Đức
Besetzung
der Regisseur hat eine hervorragende Beset zung zusammenbekommen
đạo diễn đã tập họp một dàn diễn viên xuất sắc.
Besetzung /die; -, -en/
dàn nghệ sĩ của một vở diễn;
đạo diễn đã tập họp một dàn diễn viên xuất sắc. : der Regisseur hat eine hervorragende Beset zung zusammenbekommen