TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự chiếm đóng

sự chiếm đóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xâm chiếm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chinh phục đất đai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chiếm lĩnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chiếm cứ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự chiếm đóng

Einmarsch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Okkupation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Okkupierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einnahme

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Landnah

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Besetzung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Allein durch ihre Anwesenheit verhindert die Darmflora zu unserem Nutzen die Besiedelung des Darms durch krankmachende (pathogene) Mikroorganismen aus der Nahrung.

Chỉ riêng sự có mặt của vi khuẩn ruột cũng đã ngăn chặn sự chiếm đóng các loại vi sinh vật gây bệnh từ thực phẩm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einmarsch /der; -[e]s, Einmärsche/

sự chiếm đóng;

Okkupation /[okupa'tsio:n], die; -, -en/

sự chiếm đóng;

Okkupierung /die; -, -en/

sự chiếm đóng;

Einnahme /die; -, -n/

(o Pl ) sự chiếm đóng; sự xâm chiếm;

Landnah /.me, die; -/

sự chinh phục đất đai; sự chiếm đóng;

Besetzung /die; -, -en/

(quân sự) sự chiếm đóng; sự chiếm lĩnh; sự chiếm cứ (Okkupation);