TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einmarsch

tiến vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bưóc vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lối vào .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự tiến vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bước vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chiếm đóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

einmarsch

Einmarsch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einmarsch /der; -[e]s, Einmärsche/

sự tiến vào; sự bước vào;

Einmarsch /der; -[e]s, Einmärsche/

sự chiếm đóng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einmarsch /m -es, -märsche/

1. [sự] tiến vào, bưóc vào, vào; 2. (thể thao) lối vào (sân vận động của các vận động viên).