Việt
tiến vào
bưóc vào
vào
lối vào .
sự tiến vào
sự bước vào
sự chiếm đóng
Đức
Einmarsch
Einmarsch /der; -[e]s, Einmärsche/
sự tiến vào; sự bước vào;
sự chiếm đóng;
Einmarsch /m -es, -märsche/
1. [sự] tiến vào, bưóc vào, vào; 2. (thể thao) lối vào (sân vận động của các vận động viên).