einmarschieren /vi (s) (quân sự)/
bưóc vào, tiến vào, vào.
Einmarsch /m -es, -märsche/
1. [sự] tiến vào, bưóc vào, vào; 2. (thể thao) lối vào (sân vận động của các vận động viên).
beschreiten /vt/
bưóc, bưdc đén, budc đi, bưdc vào, tiến vào; den Rechtsweg - đệ đơn kiện, đưa ra tòa
änziehen /I vt/
1. kéo (lôi) vào, kéo (lôi) lên, căng, dăng, chăng; xỏ (xâu, luồn)... vào; 2.kéo (chỉ, lưói); dọn dẹp, thu (buồm...); die Flagge änziehen hạ cờ; 3. hút, hít, ngửi; 4. thu, lấy, bắt nộp, bắt trả, khắu phạt; tịch thu, tnlng thu, sung công, tịch biên, tịch kí; 5. Erkundigungen änziehen thăm dò về vấn đề gì; Ämter [Stellen] änziehen cách chức; 6. gọi vào bộ đội; 7. bắt giam, bắt giữ, tông giam, giam cầm, bỏ tù; II vi (s) 1. đi vào, dọn nhà, đổi chỗ ỏ, đổi di; 2. tiến vào, đi vào (thành phó...); 3. bắt đầu, đến, tói (về thòi gian).