TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiến vào

tiến vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành quân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kéo vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiến đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bước vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bước đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

băng qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bưóc vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vào.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lối vào .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bưdc đén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

budc đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bưdc vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

căng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hít

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngửi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt nộp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt trả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khắu phạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erkundigungen ~ thăm dò về vấn đề gì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gọi vào bộ đội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt giam

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt giữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tông giam

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giam cầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ tù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dọn nhà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổi chỗ ỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổi di

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tói .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

tiến vào

beschreiten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einjmarschieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einrucken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

betreten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einmarschieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einmarsch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

änziehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zweischneidige Werkzeuge (Bild 4) zerteilen das Werkstück durch die Aufeinanderzubewegung der beiden Keilschneiden.

Dụng cụ hai lưỡi cắt (Hình 4) chia nhỏ chi tiết qua chuyển động nối tiếp tiến vào nhau của hai nêm cắt.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

hineingehender Messbolzen

Chốt đo tiến vào

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Flagge änziehen

hạ cờ; 3. hút, hít, ngửi; 4. thu, lấy, bắt nộp, bắt trả, khắu phạt; tịch thu, tnlng thu, sung công, tịch biên, tịch kí; 5.

Erkundigungen änziehen

thăm dò về vấn đề gì;

Ämter [Stellen] änziehen cách

chức; 6. gọi vào bộ đội; 7. bắt giam, bắt giữ, tông giam, giam cầm, bỏ tù; II vi (s) 1. đi vào, dọn nhà, đổi chỗ ỏ, đổi di; 2. tiến vào, đi vào (thành phó...); 3. bắt đầu, đến, tói (về thòi gian).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Sportler marschieren ins Stadion ein

các vận động viên đang tiến vào sân vận động.

die Truppen rücken in die Stadt ein

những toán quân đang tiến vào thành phố.

die Aufständischen ziehen auf die Hauptstadt zu

quân nổi dậy đang tiến đến thủ đô.

das Haus durch die Hintertür betreten

vào nhà qua lối cửa sau.

die Sportler zogen ins Stadion ein

các vận động viên tiến vào sân vận động.

er beschritt den markierten Pfad zum See

hắn đi dọc theo con đường mòn đã được đánh dấu đến hồ

den Rechtsweg beschreiten

đệ' đơn kiện, đưa ra tòa.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einmarschieren /vi (s) (quân sự)/

bưóc vào, tiến vào, vào.

Einmarsch /m -es, -märsche/

1. [sự] tiến vào, bưóc vào, vào; 2. (thể thao) lối vào (sân vận động của các vận động viên).

beschreiten /vt/

bưóc, bưdc đén, budc đi, bưdc vào, tiến vào; den Rechtsweg - đệ đơn kiện, đưa ra tòa

änziehen /I vt/

1. kéo (lôi) vào, kéo (lôi) lên, căng, dăng, chăng; xỏ (xâu, luồn)... vào; 2.kéo (chỉ, lưói); dọn dẹp, thu (buồm...); die Flagge änziehen hạ cờ; 3. hút, hít, ngửi; 4. thu, lấy, bắt nộp, bắt trả, khắu phạt; tịch thu, tnlng thu, sung công, tịch biên, tịch kí; 5. Erkundigungen änziehen thăm dò về vấn đề gì; Ämter [Stellen] änziehen cách chức; 6. gọi vào bộ đội; 7. bắt giam, bắt giữ, tông giam, giam cầm, bỏ tù; II vi (s) 1. đi vào, dọn nhà, đổi chỗ ỏ, đổi di; 2. tiến vào, đi vào (thành phó...); 3. bắt đầu, đến, tói (về thòi gian).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einjmarschieren /(sw. V.; ist)/

tiến vào; đi vào;

các vận động viên đang tiến vào sân vận động. : die Sportler marschieren ins Stadion ein

einrucken /(sw. V.)/

(ist) (bes Milit ) tiến vào; hành quân [in + Akk : vào ];

những toán quân đang tiến vào thành phố. : die Truppen rücken in die Stadt ein

zuziehen /(unr. V.)/

(ist) kéo vào; tiến vào; tiến đến;

quân nổi dậy đang tiến đến thủ đô. : die Aufständischen ziehen auf die Hauptstadt zu

betreten /(st. V.; hat)/

đi vào; bước vào; tiến vào (eintreten, hineingehen);

vào nhà qua lối cửa sau. : das Haus durch die Hintertür betreten

einziehen /(unr. V.)/

(ist) tiến vào; kéo vào; đi vào;

các vận động viên tiến vào sân vận động. : die Sportler zogen ins Stadion ein

beschreiten /(st. V.; hat)/

bước đi; bước vào; tiến vào; băng qua (schreitend gehen, einschlagen);

hắn đi dọc theo con đường mòn đã được đánh dấu đến hồ : er beschritt den markierten Pfad zum See đệ' đơn kiện, đưa ra tòa. : den Rechtsweg beschreiten