Việt
tiến vào
bưóc
bưdc đén
budc đi
bưdc vào
bước đi
bước vào
băng qua
Đức
beschreiten
er beschritt den markierten Pfad zum See
hắn đi dọc theo con đường mòn đã được đánh dấu đến hồ
den Rechtsweg beschreiten
đệ' đơn kiện, đưa ra tòa.
beschreiten /(st. V.; hat)/
bước đi; bước vào; tiến vào; băng qua (schreitend gehen, einschlagen);
er beschritt den markierten Pfad zum See : hắn đi dọc theo con đường mòn đã được đánh dấu đến hồ den Rechtsweg beschreiten : đệ' đơn kiện, đưa ra tòa.
beschreiten /vt/
bưóc, bưdc đén, budc đi, bưdc vào, tiến vào; den Rechtsweg - đệ đơn kiện, đưa ra tòa