TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

beschreiten

tiến vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bưdc đén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

budc đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bưdc vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bước đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bước vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

băng qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

beschreiten

beschreiten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er beschritt den markierten Pfad zum See

hắn đi dọc theo con đường mòn đã được đánh dấu đến hồ

den Rechtsweg beschreiten

đệ' đơn kiện, đưa ra tòa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beschreiten /(st. V.; hat)/

bước đi; bước vào; tiến vào; băng qua (schreitend gehen, einschlagen);

er beschritt den markierten Pfad zum See : hắn đi dọc theo con đường mòn đã được đánh dấu đến hồ den Rechtsweg beschreiten : đệ' đơn kiện, đưa ra tòa.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beschreiten /vt/

bưóc, bưdc đén, budc đi, bưdc vào, tiến vào; den Rechtsweg - đệ đơn kiện, đưa ra tòa