hereinbemuhen /(sw. V.; hat) (geh.)/
bước vào (với vẻ vui vẻ);
klettern /[’kletorn] (sw. V.)/
(ist) (ugs ) trèo vào (ra);
bước vào (ra);
trèo ra khỏi xe. : aus dem Auto klettern
eintreten /(st. V.)/
(ist) đi vào;
bước vào;
anh ta nhẹ nhàng bước vào phòng. : er trat leise in das Zimmer ein
treten /đạp lên vật gì; auf einen Nagel treten/
(ist) (dùng với một đanh từ chỉ sự bắt đầu một công việc, một hoạt động v v ) bước vào;
bắt đầu;
bắt đầu các cuộc đàm phán : in Verhandlungen treten bắt đẩu hành động : in Aktion treten bước vào cuộc sống hôn nhân. 1 : ỉn den Ehestand treten
besteigen /(st. V.; hat)/
bước lên bậc thang;
bước vào (hineinsteigen);
bước lên tàu hỏa. : den Zug besteigen
hereinkommen /(st. V.; ist)/
đi vào;
bước vào;
vào đến [in + Akk ];
betreten /(st. V.; hat)/
đi vào;
bước vào;
tiến vào (eintreten, hineingehen);
vào nhà qua lối cửa sau. : das Haus durch die Hintertür betreten
beschreiten /(st. V.; hat)/
bước đi;
bước vào;
tiến vào;
băng qua (schreitend gehen, einschlagen);
hắn đi dọc theo con đường mòn đã được đánh dấu đến hồ : er beschritt den markierten Pfad zum See đệ' đơn kiện, đưa ra tòa. : den Rechtsweg beschreiten