TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bước vào

bước vào

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trèo vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bước lên bậc thang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vào đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiến vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bước đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

băng qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gia nhập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khỏi đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khỏi thủy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bậc thang.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

bước vào

eintreten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

betreten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eingehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

einfallen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hineingehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hereinbemuhen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

klettern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

treten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

besteigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hereinkommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beschreiten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hereintreten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Antritt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Da trat er in die Stube, und wie er vor das Bette kam, so sah er, dass der Wolf darin lag.

Bước vào phòng, đến gần giường, bác thấy sói đang nằm.

Es wunderte sich, dass die Tür aufstand, und wie es in die Stube trat, so kam es ihm so seltsam darin vor, dass es dachte:

Khăn đỏ ngạc nhiên thấy cửa mở toang, bước vào phòng thì thấy có gì khang khác,

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Um vier Minuten nach acht kommt die Maschinenschreiberin herein.

Tám giờ bốn phút cô thư kí bước vào.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

At four minutes past eight, the typist walks in.

Tám giờ bốn phút cô thư kí bước vào.

Shortly, a senior patent officer comes in the door, goes to his desk and begins working, without saying a word.

Lát sau, một viên chức cao cấp của Viện bước vào phòng, ngồi vào bàn làm việc không nói một lời nào.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aus dem Auto klettern

trèo ra khỏi xe.

er trat leise in das Zimmer ein

anh ta nhẹ nhàng bước vào phòng.

in Verhandlungen treten

bắt đầu các cuộc đàm phán

in Aktion treten

bắt đẩu hành động

ỉn den Ehestand treten

bước vào cuộc sống hôn nhân. 1

den Zug besteigen

bước lên tàu hỏa.

das Haus durch die Hintertür betreten

vào nhà qua lối cửa sau.

er beschritt den markierten Pfad zum See

hắn đi dọc theo con đường mòn đã được đánh dấu đến hồ

den Rechtsweg beschreiten

đệ' đơn kiện, đưa ra tòa.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hereintreten /vt/

1. bước vào; 2. gia nhập (đoàn thể, nhóm, hội); -

Antritt /m -(e)s,/

1. [sự] bắt đầu, khỏi đầu, khỏi thủy; 2. [sự] bước vào, gia nhập; 3. bậc thang.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hereinbemuhen /(sw. V.; hat) (geh.)/

bước vào (với vẻ vui vẻ);

klettern /[’kletorn] (sw. V.)/

(ist) (ugs ) trèo vào (ra); bước vào (ra);

trèo ra khỏi xe. : aus dem Auto klettern

eintreten /(st. V.)/

(ist) đi vào; bước vào;

anh ta nhẹ nhàng bước vào phòng. : er trat leise in das Zimmer ein

treten /đạp lên vật gì; auf einen Nagel treten/

(ist) (dùng với một đanh từ chỉ sự bắt đầu một công việc, một hoạt động v v ) bước vào; bắt đầu;

bắt đầu các cuộc đàm phán : in Verhandlungen treten bắt đẩu hành động : in Aktion treten bước vào cuộc sống hôn nhân. 1 : ỉn den Ehestand treten

besteigen /(st. V.; hat)/

bước lên bậc thang; bước vào (hineinsteigen);

bước lên tàu hỏa. : den Zug besteigen

hereinkommen /(st. V.; ist)/

đi vào; bước vào; vào đến [in + Akk ];

betreten /(st. V.; hat)/

đi vào; bước vào; tiến vào (eintreten, hineingehen);

vào nhà qua lối cửa sau. : das Haus durch die Hintertür betreten

beschreiten /(st. V.; hat)/

bước đi; bước vào; tiến vào; băng qua (schreitend gehen, einschlagen);

hắn đi dọc theo con đường mòn đã được đánh dấu đến hồ : er beschritt den markierten Pfad zum See đệ' đơn kiện, đưa ra tòa. : den Rechtsweg beschreiten

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bước vào

eingehen vi, eintreten vi, einfallen vi, betreten vi, hineingehen vi