besteigen /(st. V.; hat)/
trèo lên;
leo lên (hinauf steigen);
einen Berg besteigen : leo lèn một ngọn núi den Thron besteigen : (nghĩa bóng) lèn ngôi, đăng quang.
besteigen /(st. V.; hat)/
đạp mái;
nhảy đực (bespringen);
besteigen /(st. V.; hat)/
bước lên bậc thang;
bước vào (hineinsteigen);
den Zug besteigen : bước lên tàu hỏa.