TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

besteigen

trèo lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

leo lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đạp mái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhảy đực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bước lên bậc thang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bước vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

besteigen

boarding

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

besteigen

besteigen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

besteigen

montée à bord

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Besteigen für Unbefugte verboten

Cấm người không thẩm quyền leo lên

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Berg besteigen

leo lèn một ngọn núi

den Thron besteigen

(nghĩa bóng) lèn ngôi, đăng quang.

den Zug besteigen

bước lên tàu hỏa.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

den Thronbesteigen

lên ngôi, đăng quang.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

besteigen /(st. V.; hat)/

trèo lên; leo lên (hinauf steigen);

einen Berg besteigen : leo lèn một ngọn núi den Thron besteigen : (nghĩa bóng) lèn ngôi, đăng quang.

besteigen /(st. V.; hat)/

đạp mái; nhảy đực (bespringen);

besteigen /(st. V.; hat)/

bước lên bậc thang; bước vào (hineinsteigen);

den Zug besteigen : bước lên tàu hỏa.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Besteigen /FISCHERIES/

[DE] Besteigen

[EN] boarding

[FR] montée à bord

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

besteigen /vt/

1. trèo lên, leo lên; 2. lên (ngựa, xe, tầu); den Thronbesteigen lên ngôi, đăng quang.

Besteigen /n -s,/

1. [sự] đi lên, trèo lên; 2 .[sự] hạ xuống, lên tầu.