treten /đạp lên vật gì; auf einen Nagel treten/
(hat) (loài chim) đạp mái (begatten);
con gà trống đạp con gà mái : der Hahn tritt die Henne
besteigen /(st. V.; hat)/
đạp mái;
nhảy đực (bespringen);
auf /Ịrei.ten (st. V.)/
(ist) (Zool ) (một sô' loài thú) nhảy;
đạp mái;
giao cấu (begatten);