Việt
đi vào
bước vào
vào đến
Đức
hereinkommen
Die Schneckenstege sind in Stegabschnitte gegliedert in welche die Stifte von außen bis fast auf den Schneckenkern hineinragen.
Chiều dài sống lưng của trục vít được phân chia thành nhiều đoạn, trên đó có gắn các chốt ghim từ ngoài vào đến tâm trục vít.
hereinkommen /(st. V.; ist)/
đi vào; bước vào; vào đến [in + Akk ];