TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hereinkommen

đi vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bước vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vào đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được giao đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hereinkommen

hereinkommen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Sommerkollektion kommt bereits im März herein

y phục thời trang mùa hè đã được giao cho các cửa hàng bán vào tháng ba.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hereinkommen /(st. V.; ist)/

đi vào; bước vào; vào đến [in + Akk ];

hereinkommen /(st. V.; ist)/

(ugs ) (hàng hóa) được giao đến (cho người bán, cửa hàng );

die Sommerkollektion kommt bereits im März herein : y phục thời trang mùa hè đã được giao cho các cửa hàng bán vào tháng ba.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hereinkommen /vi (s)/

đi vào, vào; herein