TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

klettern

leo lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trèo lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trèo vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bước vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tập môn thể thao leo trèo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

klettern

klettern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aus dem Auto klettern

trèo ra khỏi xe.

er ist/hat an den Seilen geklettert

anh ta đã leo lèn sợi dây.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

klettern /[’kletorn] (sw. V.)/

(ist) leo lên; trèo lên;

klettern /[’kletorn] (sw. V.)/

(ist) (ugs ) trèo vào (ra); bước vào (ra);

aus dem Auto klettern : trèo ra khỏi xe.

klettern /[’kletorn] (sw. V.)/

(ist/hat) tập môn thể thao leo trèo (như leo dây, leo núi );

er ist/hat an den Seilen geklettert : anh ta đã leo lèn sợi dây.