TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bưóc

bưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bưdc đén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

budc đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bưdc vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiến vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buóc chân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bưóc đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dáng đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điệu đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: j-m einen ~ geben cho ai một cái đạp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem Trittbrett.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

bưóc

beschreiten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tritt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einen falschen Tritt tun

bưóc hụt, bưóc trật, sẩy chân, trượt chân; 2. dáng đi, điệu đi; 3.:

j-m einen Tritt geben [versetzen]

cho ai một cái đạp; 4. xem

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beschreiten /vt/

bưóc, bưdc đén, budc đi, bưdc vào, tiến vào; den Rechtsweg - đệ đơn kiện, đưa ra tòa

Tritt /m -(e)s,/

1. bưóc, buóc chân, bưóc đi; nưóc (í chậm, nước bưóc một; einen falschen Tritt tun bưóc hụt, bưóc trật, sẩy chân, trượt chân; 2. dáng đi, điệu đi; 3.: j-m einen Tritt geben [versetzen] cho ai một cái đạp; 4. xem Trittbrett.