beschreiten /vt/
bưóc, bưdc đén, budc đi, bưdc vào, tiến vào; den Rechtsweg - đệ đơn kiện, đưa ra tòa
Tritt /m -(e)s,/
1. bưóc, buóc chân, bưóc đi; nưóc (í chậm, nước bưóc một; einen falschen Tritt tun bưóc hụt, bưóc trật, sẩy chân, trượt chân; 2. dáng đi, điệu đi; 3.: j-m einen Tritt geben [versetzen] cho ai một cái đạp; 4. xem Trittbrett.