Việt
-e
bưóc
buóc chân
bưóc đi
dáng đi
điệu đi
: j-m einen ~ geben cho ai một cái đạp
xem Trittbrett.
Đức
Tritt
einen falschen Tritt tun
bưóc hụt, bưóc trật, sẩy chân, trượt chân; 2. dáng đi, điệu đi; 3.:
j-m einen Tritt geben [versetzen]
cho ai một cái đạp; 4. xem
Tritt /m -(e)s,/
1. bưóc, buóc chân, bưóc đi; nưóc (í chậm, nước bưóc một; einen falschen Tritt tun bưóc hụt, bưóc trật, sẩy chân, trượt chân; 2. dáng đi, điệu đi; 3.: j-m einen Tritt geben [versetzen] cho ai một cái đạp; 4. xem Trittbrett.