einjmarschieren /(sw. V.; ist)/
tiến vào;
đi vào;
die Sportler marschieren ins Stadion ein : các vận động viên đang tiến vào sân vận động.
einjmarschieren /(sw. V.; ist)/
xâm chiếm;
chiếm đóng;
feindliche Truppen sind ìn das Land einmarschiert : quân thù đã xâm chiếm đất nước.