TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einjmarschieren

tiến vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xâm chiếm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiếm đóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

einjmarschieren

einjmarschieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Sportler marschieren ins Stadion ein

các vận động viên đang tiến vào sân vận động.

feindliche Truppen sind ìn das Land einmarschiert

quân thù đã xâm chiếm đất nước.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einjmarschieren /(sw. V.; ist)/

tiến vào; đi vào;

die Sportler marschieren ins Stadion ein : các vận động viên đang tiến vào sân vận động.

einjmarschieren /(sw. V.; ist)/

xâm chiếm; chiếm đóng;

feindliche Truppen sind ìn das Land einmarschiert : quân thù đã xâm chiếm đất nước.