TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vào

vào

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển toán học Anh-Việt

tới

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vào lúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong lúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưỉĩồiftâjiic

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

< trong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chứa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vào khi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

về phía

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gia nhập vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tham gia vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cấp vào

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

đưa vào

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mắc vào.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đỉnh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng...lại ' .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lói vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cửa vào.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏ đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gia nhập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zu tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

về.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chi tiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cặn kẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tỷ mỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thỏa thuận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưng thuận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ủng hộ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vây quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ôm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ôm choàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bó sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ôm sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nịt sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghi... vào .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

D

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

về

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: von Zeit zu Zeit đôi khi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thính thoảng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đôi lúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có khi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bằng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

so

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

so vói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhân dịp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành zu Staub werden bién thành bụi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không dịch: er bemüht sich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mir zu helfen nó cô gắng giúp tôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xung quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chung quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vào khoáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thêm : sich um fünf Minuten verspäten chậm năm phút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vói giá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bằng giá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: um ... willen và

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

do

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghi

 
Từ điển toán học Anh-Việt

ra nhập

 
Từ điển toán học Anh-Việt
cái vào

cái vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
17đưa vào

17đưa vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mang vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đem vào trong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
đi vào

đi vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bưđc vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tién vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được xếp đặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được xếp gọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được thu gọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được xếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bưdc vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xảy ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

.diễn ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễn bién

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tién hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bênh vực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bênh che

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo vệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao che

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bênh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đạp... xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giẫm... xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi... cho rộng ra .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bọc quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bọc vải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bịt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển sang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đảm nhiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vào học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vào làm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghi tên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mua nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu nhập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

1 liệt... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xếp... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghi... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kê... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
mang vào

mang vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
thay vào

prp l. cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thay cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thay vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thế cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thay thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

của : Institut ~ Fremdsprachen viện ngoại ngữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: etw. ~ wahr aufnehmen tưỏng cái gì là thật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: was ~ ein ~ sich tự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự mình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự no'

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

là một việc riêng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
bưdc vào

bưdc vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gia nhập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thỏa thuận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kí kết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao ưdc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đình chỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủ tiêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền thu vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoản thu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự thu nhận.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
bưóc vào

bưóc vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiến vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vào.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
tiến vào

tiến vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bưóc vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lối vào .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
lắp ... vào

n A

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắp ... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắp xếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa...vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: eine Maschine ~ mỏ máy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: bỏ đầu dòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gia nhập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tién vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trỏ về tổ quốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồi hương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút về nưđc .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

vào

enter

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

 enter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 afferent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Inlet

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
cái vào

 input

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

input

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vào

in

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auf

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

um

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinein- hereingehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

einlaufen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vào

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

beginnen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

anfangen mit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich an etw. machen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

am

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

an

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

afferent

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zumTeil

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

als

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gegangenwerden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anhaken moc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einordnen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einfahrt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einleitend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

z

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eingehend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beitreten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

umschließen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
17đưa vào

hereinjbringen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
đi vào

hereinkommen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einsteigen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

betreten I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sich ~ drängengehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eintreten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beziehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
mang vào

hineinbringen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
thay vào

für

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
bưdc vào

Eingehung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
bưóc vào

einmarschieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
tiến vào

Einmarsch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
lắp ... vào

einriicken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Zuteilen: Beladen, Entladen, Einlegen

Phân phối: Nạp vào, lấy ra, đặt vào

eingefahren

Chạy vào

Ansaugen

Hút vào

Einlegen

Đặt vào

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

P262 Nicht in die Augen, auf die Haut oder die Kleidung gelangen lassen.

P262 Không để dính vào mắt, vào da hay vào quần áo.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Bühne betreten I

ra sân khắu

sich (D) éinen Splitter in den Fuß eintreten

bị dằm vào chân;

Schritt für Schritt

dần dần, dần dà, tùng bước một, tuần tự nhi tiến;

Tag für Tag

ngày này sang ngày khác; 4. đến, sang, trong, vào; ~

Institut für Fremdsprachen

viện (của) ngoại ngữ; 6.:

etw. für wahr aufnehmen

tưỏng cái gì là thật;

etw. für seine Pflicht halten

voi như nghĩa vụ của mình; 7.:

was für ein (eine, ein]...?wasfür?...

nào?

♦ Ian und) für sich

tự, tự mình, tự no', là một việc riêng;

diese Sache hat etwas für sich

việc đó có Uu thế riêng; ~

II adv: für und für

[một cách) thường xuyên, cố định, liên tục, không đổi, không ngừng, mãi, mãi mãi, suổt đdi, vĩnh viễn.

in die Zeitung einriicken

công bố trên báo; 2.:

eine Maschine einriicken

mỏ máy; 3.: (ấn loát) bỏ đầu dòng;

Zeilen einriicken

bỏ đầu dòng; II vi (s) 1. vào, gia nhập; chiêm vị trí; 2. tién vào, vào (thành phó...); 3. trỏ về tổ quốc, hồi hương, rút về nưđc (về quân đội).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er zweifelte am Gelingen

hắn nghi ngờ vào khả năng thành công.

khĩ, yàõịíúc? tròng lúc

i<ZKĩ Airfang des Jährest

'Oậohđầu hăm

zu dWetHnachten

vào’ lễ GiangCiSifth

zu dieser Stunde

vào giờ này

zu der Zeit, als...

trong khoảng thời gian, khi...

damals, als ...

dao ấy, khi...

auf den Abend Gäste bekommen

có khách đến vào buổi tối

auf Weihnachten verreisen wir

chúng ta sẽ đi du lịch vào dịp Giáng Sinh

das Taxi ist auf 16 Uhr bestellt

tắc xi đã được đặt vào lúc 16 giờ

von diesen Äpfeln gehen vier auf ein Kilogramm

loại táo này bốn quả được (đúng, đủ) một ký lô. 2

bei Tag und bei Nacht

cả vào ban ngày và ban đêm

bei einer Schlägerei

trong một cuộc ẩu đả

Rom bei Nacht

thành phố Ro ma vào ban đêm, Moskau bei Schnee und Frost: Mát-xcơ-va trong khi tuyết rơi và giá lạnh

die Herrschaften sind noch bei Tisch

các vị chủ nhân vẫn còn dùng bữa

beim Kochen sein

đang nấu nướng.

an einem Wintermorgen

vào một buổi sáng mùa đông

am 3

die Vase auf den Schrank stellen

đặt bình hoa trên đầu tủ', auf den Baum klettern: trèo lên cây, er geht schon auf die achtzig zu: ông ấy sắp được tám mươi tuổi

er geht auf sein Zimmer

nó đi lên phòng của nó

jmdn. auf die Post schicken

sai ai đi đến bưu điện

er geht auf die Universität

anh ta đang học đại học

auf eine Tagung fahren

đi dự một cuộc họp

auf Urlaub gehen

đi nghỉ phép.

in die Stadt fahren

chạy xe vào thành phố

in eine Partei eintreten

gia nhập vào một đảng phái.

etw. in etw. (Akk.)

Từ điển toán học Anh-Việt

enter

vào, ghi, ra nhập

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anhaken moc

vào, mắc vào.

Einordnen /n -s/

sự] đỉnh., vào, đóng...lại ' (giấy tờ).

Einfahrt /f =, -en/

1. [sự] vào; [mỏ] [sự] xuống [hầm lò]; 2. lói vào; 3. cửa vào.

einleitend /I a/

mỏ đầu, [khi, để] gia nhập, vào; II adv lúc đầu, trong lôi nói đầu.

z

zu tói, đển, vào, về.

eingehend /a/

1. chi tiết, cặn kẽ, tỷ mỉ; 2. đến, vào; eingehend e Papiere công văn đến.

beitreten /vi (s/

1. gia nhập, vào (tổ chúc); der Partei - gia nhập đảng; 2. thỏa thuận, đồng ý, ưng thuận, ủng hộ.

umschließen /vt/

1. vây quanh (bằng tường...); 2. nắm (gậy), ôm, ôm choàng; 3.bó sát, ôm sát, nịt sát, sát (về quần áo); 4.đưa., vào, ghi... vào (quyết nghị).

zu /I prp (/

1. ỏ, tại, trong, trên; zu Berlin geboren sinh < 5 Béc lin; 2. vào, hồi, lúc, trong, khi, vào lúc, trong lúc; zur Zeit trong lúc này, hiện nay; zu Mittag éssen ăn tnta, ăn cơm tnla; zu Abend [zu Nacht] éssen ăn tối, ăn cơm tói; 3. đến, tói, về, sang, vào; zur Mütter laufen chạy đến vdi Mẹ; zu Bett [zur Ruhe] gehen di ngủ; zum Essen gehen đi ăn cơm; 4. (chỉ thòi gian): von Zeit zu Zeit đôi khi, thính thoảng, đôi lúc, có khi; uon Stunde zu Stunde dần dần, tùng lúc; von Tag zu Tag ngày ngày, ngày này qua ngày khác, ngày nào cũng vậy; 5. (chỉ phương tiện chuyển động) bằng; zu Rad đi (bằng) xe đạp; zu Fuß đi bộ; 6. vào (chỉ sự thêm cái gì vào cái gì); Zucker zum Tee nehmen cho đưỏng vào chè; 7. so, so vói; sechs verhält sich zu zehn wie drei zu fünf sáu so vdi mưòi như ba so vói năm; im Vergleich zu dir... so vdi anh...; zur Hälfte một nủa; zum ersten Male lần dầu; das Stück zu einer Mark một mác một miéng; 8. để, cho, nhân, nhân dịp; zum Glück may thay!, thật là may mắn, phúc đúc làm sao; 9. qua, sang, thành (chỉ kết qủa của hành động) zu Staub werden bién thành bụi; zum Direktor ernennen được bổ nhiệm làm giám dóc; II prtc 1. quá, lắm, rất; zu groß to quá; 2. (trưđc inf) không dịch: er bemüht sich, mir zu helfen nó cô gắng giúp tôi; III adv: die Tür ist zu cửa đóng; nach Háuse zu về phía nhà; nur zu! nữa đi, dũng cảm lên!; mach zu! nhanh nữa lên!

um /I prp (A/

I prp (A) 1. xung quanh, chung quanh, quanh; 2. vào, hồi, lúc, khi, trong, vào lúc, trong lúc, vào khoáng; um fünf Uhr vào lúc năm già; um diese Zeit trong thời gian này, lúc này; 3. thêm (chỉ sô lượng, thường so sánh): sich um fünf Minuten verspäten chậm năm phút; um drei Jahre jünger trẻ hơn đến 3 tuổi; um ein viel faches hơn nhiều, hơn hẳn, rất nhiều, hẳn, rắt đấng kể; um so mehr (wenigerjhon nữa, thêm vào đáy, tuy thé, tuy nhiên; 4. (về thòi gian) quá, ngoài, sau, cách; Woche u Woche tuần nọ qua tuần kia; 5. vói giá, bằng giá (khi mua bán, đổi chác); um drei Mark kaufen mua giá ba mác; um keinen Preis không đôi nào, không bao giô, nhát quyết không, vổi giá nào cũng không....; um nichts und wieder nichts không bao giô, không đdi nào, dù thế nào cũng không, nhất quyết không, nhất định không, nhát thiết không; 6. vì, cho; um den Frieden kämpfen đấu tranh cho hòa bình; 7. về; ich weiß um die Sache tôi biết về việc này; 8.: um ... willen (G) và, do (ai, cái gì); um des Friedens willen ù hòa bình; II adv: rechts um! bên phải, quay!; um und um về mọi mặt, từ mọi phía; III cj: um... zu (+ inj) để.

hereinkommen /vi (s)/

đi vào, vào; herein

einsteigen /vi (s)/

đi vào, vào, lên (tầu); einsteigen / (đưòng sắt) môi vào chỗ! mòi lên tàu!.

betreten I /vt/

đi vào, bưđc vào, tién vào, vào; die Bühne betreten I ra sân khắu einen Weg betreten I (nghĩa bóng) bưỏc vào con đưòng gì.

sich ~ drängengehen /vi (/

1. đi vào, vào; 2. được xếp đặt, được xếp gọn, được thu gọn, được xếp; sich ~ drängen

eintreten /I vi (/

1. đi vào, bưdc vào, vào; tham dự, tham gia, gia nhập, có chân (trong đảng V.V.); 3. bắt đầu; 4. xảy ra, .diễn ra, diễn bién, tién hành; 5. (fii A) bênh vực, bênh che, bảo vệ, bao che, bênh; đấu tranh cho...; II vt 1. đạp... xuống, giẫm... xuống; sich (D) éinen Splitter in den Fuß eintreten bị dằm vào chân; 2.đập (của bằng chân), đá (của); 3. đi... cho rộng ra (giày).

beziehen /vt/

1. bọc, bọc quanh, bọc vải, phủ, bịt; Bétten neu- đổi vải trải giường, die Géige mit Saiten- lên dây đàn vĩ cầm; 2. đi vào, chuyển sang, chiếm; 3. giữ, đảm nhiệm (vị trí, chúc vụ...); 4. nhập, vào, vào học, vào làm; 5. ghi tên, đặt hàng, mua nhận (báo...); 6. thu nhập; 7. (auf A) 1 liệt... vào, xếp... vào, ghi... vào, kê... vào;

hineinbringen /vt/

1. mang [đem, chỏ, chuyên, xách, khuân, vác] vào; dẫn [dua] vào; đặt, để, sắp xếp, bó trí; 2. [kéo, lôi] vào; lôi kéo [lôi cuốn]... vào, làm... liên tục [liên can];

für /I/

I prp (A)l. cho, để, vì; für eine gerechte Sache kämpfen đấu trang cho chân lý; 2.thay cho, thay vào, thế cho, thay thế; 3.tiếp...; Schritt für Schritt dần dần, dần dà, tùng bước một, tuần tự nhi tiến; Mann - Mann ngưòi nọ tiếp sau nguôi kia; Tag für Tag ngày này sang ngày khác; 4. đến, sang, trong, vào; für ein Jahr trong năm; 5. của : Institut für Fremdsprachen viện (của) ngoại ngữ; 6.: etw. für wahr aufnehmen tưỏng cái gì là thật; etw. für seine Pflicht halten voi như nghĩa vụ của mình; 7.: was für ein (eine, ein]...?wasfür?... nào? ♦ Ian und) für sich tự, tự mình, tự no' , là một việc riêng; diese Sache hat etwas für sich việc đó có Uu thế riêng; für sich allein wohnen có phòng riêng; ich - meine Person (méin(en) Teil] còn về phần tôi; II adv: für und für [một cách) thường xuyên, cố định, liên tục, không đổi, không ngừng, mãi, mãi mãi, suổt đdi, vĩnh viễn.

Eingehung /í =, -en/

1. [sự] bưdc vào, gia nhập, vào; 2. [sự] thỏa thuận, kí kết, giao ưdc; 3. [sự] đình chỉ, thủ tiêu; chét chóc; 4.tiền thu vào, khoản thu, sự thu nhận.

einmarschieren /vi (s) (quân sự)/

bưóc vào, tiến vào, vào.

Einmarsch /m -es, -märsche/

1. [sự] tiến vào, bưóc vào, vào; 2. (thể thao) lối vào (sân vận động của các vận động viên).

einriicken /I vt (i/

I vt (in A) 1. lắp (lồng, đặt)... vào, đật, để, xếp, sắp, sắp xếp, đưa...vào; in die Zeitung einriicken công bố trên báo; 2.: eine Maschine einriicken mỏ máy; 3.: (ấn loát) bỏ đầu dòng; Zeilen einriicken bỏ đầu dòng; II vi (s) 1. vào, gia nhập; chiêm vị trí; 2. tién vào, vào (thành phó...); 3. trỏ về tổ quốc, hồi hương, rút về nưđc (về quân đội).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

enter

vào, đưa (số liệu) vào

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Inlet

vào, cấp vào

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

an /+ dem); am Berg/

(dùng sau một vài động từ với an + Dativ) vào;

hắn nghi ngờ vào khả năng thành công. : er zweifelte am Gelingen

afferent /(Adj.) (Physiol., Med.)/

tới; vào (não, tủy sống V V );

zumTeil /(từng phần, bộ phận, cục bộ). Ztr. = Zentner (tạ 50kg). zu [tsu:] (Präp. mit Dativ)/

(nói ; về' thờiigian) vào; ưỉĩồiftâjiic; < trong;

: khĩ, yàõịíúc? tròng lúc ' Oậohđầu hăm : i< ZKĩ Airfang des Jährest : zu dWetHnachten : vào’ lễ GiangCiSifth vào giờ này : zu dieser Stunde

als /(als temporale Konj.) 1. (là liên từ chỉ thời gian) khi, trong khi, trong lúc, trong thời gian đó; als wir das Haus erreicht hatten, fing es an zu regnen/

(là liên từ chỉ thời gian với thông tin về thời gian, thời điểm) vào; lúc; khi;

trong khoảng thời gian, khi... : zu der Zeit, als... dao ấy, khi... : damals, als ...

auf /[auf] (Präp. mit Dativ u. Akk.)/

(mit Akk ) (landsch ) vào; vào lúc; khi;

có khách đến vào buổi tối : auf den Abend Gäste bekommen chúng ta sẽ đi du lịch vào dịp Giáng Sinh : auf Weihnachten verreisen wir tắc xi đã được đặt vào lúc 16 giờ : das Taxi ist auf 16 Uhr bestellt

gegangenwerden /(đùa) bị đuổi, bị sa thải. 11. (ugs.) làm điều gì, thực hiện một việc gì; jemand muss an meinen Schreib tisch gegangen sein, er ist völlig in Unord nung/

(nói về con sô' , kích thước, số lượng) có; chứa; vào;

loại táo này bốn quả được (đúng, đủ) một ký lô. 2 : von diesen Äpfeln gehen vier auf ein Kilogramm

bei /(Präp. mit Dativ)/

(đề cập đến một khoảng thời gian, thời kỳ diễn ra một sự việc) trong lúc; trong; khi; vào;

cả vào ban ngày và ban đêm : bei Tag und bei Nacht trong một cuộc ẩu đả : bei einer Schlägerei thành phố Ro ma vào ban đêm, Moskau bei Schnee und Frost: Mát-xcơ-va trong khi tuyết rơi và giá lạnh : Rom bei Nacht các vị chủ nhân vẫn còn dùng bữa : die Herrschaften sind noch bei Tisch đang nấu nướng. : beim Kochen sein

an /[an] (Präp. mit Dativ u. Akk.)/

(dùng với Dativ để chỉ thời gian, cho biết thời điểm) vào; vào lúc; vào khi;

vào một buổi sáng mùa đông : an einem Wintermorgen : am 3

auf /[auf] (Präp. mit Dativ u. Akk.)/

(mit Akk ; chỉ sự 273 auf di chuyển, về hướng nào đó) vào; về phía; lên; trên;

đặt bình hoa trên đầu tủ' , auf den Baum klettern: trèo lên cây, er geht schon auf die achtzig zu: ông ấy sắp được tám mươi tuổi : die Vase auf den Schrank stellen nó đi lên phòng của nó : er geht auf sein Zimmer sai ai đi đến bưu điện : jmdn. auf die Post schicken anh ta đang học đại học : er geht auf die Universität đi dự một cuộc họp : auf eine Tagung fahren đi nghỉ phép. : auf Urlaub gehen

in /(Präp. mit Akk.)/

(nói về không gian chỉ hướng di chuyển từ ngoài vào trong) vào; đặt vào; đi vào; gia nhập vào; tham gia vào;

chạy xe vào thành phố : in die Stadt fahren gia nhập vào một đảng phái. : in eine Partei eintreten

hereinjbringen /(unr. V.; hat)/

17đưa vào; mang vào; đem (cái gì) vào trong;

: etw. in etw. (Akk.)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 enter

vào

 afferent /y học/

tới, vào

 input /toán & tin/

cái vào

input

cái vào

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vào

1) hinein- hereingehen vi, einlaufen vi; vào dàng in die Partei eintreten;

2) beginnen vi, anfangen mit, sich an etw. f machen; vào việc an eine Sache haran- ' ' gehen, Hand anlegen;

3) chạy vào herein hineinlaufen;

4) in, auf, um, am; vào dịp aus Anlaß; vào lúc chín giờ um neun Uhr; vào ngày thứ hai am Montag; ngồi vào bàn sich an den Tisch setzen;

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

enter

vào