Việt
hướng vào
dẫn vào
hướng tâm
tới
vào
Anh
afferent
Đức
afferent /(Adj.) (Physiol., Med.)/
tới; vào (não, tủy sống V V );
[DE] afferent
[EN] afferent
[VI] hướng vào, dẫn vào, hướng tâm