TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hướng vào

hướng vào

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dẫn vào

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

hướng tâm

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

nhằm vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhắm vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ám chỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chĩa vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tập trung vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xoáy vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hướng vào

afferent

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

hướng vào

lenken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zuleiten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

afferent

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

orientieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abzielen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zielen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Partnerschaftlicher und problemorientierter Umgang zwischen den beteiligten Personen.

Giữa các thành viên trong nhóm có quan hệ đối tác và hướng vào việc giải quyết vấn đề.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Doch die geduldigen Pilger sind nach innen gerichtet, nicht nach außen.

Những kẻ hành hương kiên nhẫn này hướng vào trong chứ không hướng ra ngoài.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Yet these patient pilgrims are directed inward, not out.

Những kẻ hành hương kiên nhẫn này hướng vào trong chứ không hướng ra ngoài.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Aus diesem Grund entstehen resultierende Kohäsionskräfte, die nach innen gerichtetsind.

Do đó các lực liên kết tổng hợp hìnhthành hướng vào bên trong.

Die Glashalteleisten sind im Regelfall auf der Rauminnenseite angeordnet.

Theo thông lệ, nẹp giữ kính được bố trí ở mặt hướng vào trong.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auf jmdn./etw.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

orientieren /(sw. V.; hat)/

(regional) nhằm vào; nhắm vào; hướng vào;

abzielen /(sw. V.; hat)/

ám chỉ; nhắm vào; hướng vào;

Zielen /(sw. V.; hat)/

ám chỉ; nhắm vào; chĩa vào; hướng vào; tập trung vào; xoáy vào;

: auf jmdn./etw.

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

hướng vào,dẫn vào,hướng tâm

[DE] afferent

[EN] afferent

[VI] hướng vào, dẫn vào, hướng tâm

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hướng vào

lenken vt, zuleiten vt hướng vè streben vi, strömen vi, sich halten, einstellen vt, sich richten, schießen vi