TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

afferent

hướng vào

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

dẫn vào

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

hướng tâm

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

hướng tâm vd: afferent nerve fibre: dây thần kinh hướng tâm.

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Anh

afferent

afferent

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

Đức

afferent

afferent

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

afferent

Refers to the direction in which a nerve impulse is moving toward the central nervous system. Afferent neurons are those nerve cells that carry impulses from sensory organs, such as skin and tongue, toward the central nervous system (i.e., the brain and the spinal cord). This is opposed to efferent neurons, which carry impulses from the central nervous system to effector organs such as muscle.

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

afferent

hướng tâm vd: afferent nerve fibre: dây thần kinh hướng tâm.

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

afferent

[DE] afferent

[EN] afferent

[VI] hướng vào, dẫn vào, hướng tâm