Việt
xoáy vào
vặn vào
ám chỉ
nhắm vào
chĩa vào
hướng vào
tập trung vào
cái phễu
chảy xói thành
Anh
Funnel
Đức
eindrehen
Zielen
Trichter
Strömt ein Fluid durch ein Rohrleitungssystem, so tritt infolge innerer Reibung durch Impulsübertragung von Fluidteilchen und Wirbelballen auf die Rohrwand ein Druckverlust ¤p auf, der wie folgt näherungsweise berechnet werden kann:
Một chất chảy qua một hệ thống ống dẫn sẽ phát sinh ra một áp suất tiêu hao Δp do lực ma sát bên trong tạo bởi sự truyền lực xung của phần tử chất chảy và các dòng xoáy vào thành ống, áp suất tiêu hao được tính gần đúng sau đây:
die Glühbirne in die Fassung eindrehen
vặn bóng đèn vào đế.
auf jmdn./etw.
cái phễu,xoáy vào,chảy xói thành
[DE] Trichter
[EN] Funnel
[VI] cái phễu, xoáy vào, chảy xói thành
eindrehen /(sw. V.; hat)/
vặn vào; xoáy vào;
vặn bóng đèn vào đế. : die Glühbirne in die Fassung eindrehen
Zielen /(sw. V.; hat)/
ám chỉ; nhắm vào; chĩa vào; hướng vào; tập trung vào; xoáy vào;
: auf jmdn./etw.