TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xoáy vào

xoáy vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

vặn vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ám chỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhắm vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chĩa vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hướng vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tập trung vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái phễu

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

chảy xói thành

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

xoáy vào

Funnel

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

xoáy vào

eindrehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zielen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Trichter

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Strömt ein Fluid durch ein Rohrleitungssystem, so tritt infolge innerer Reibung durch Impulsübertragung von Fluidteilchen und Wirbelballen auf die Rohrwand ein Druckverlust ¤p auf, der wie folgt näherungsweise berechnet werden kann:

Một chất chảy qua một hệ thống ống dẫn sẽ phát sinh ra một áp suất tiêu hao Δp do lực ma sát bên trong tạo bởi sự truyền lực xung của phần tử chất chảy và các dòng xoáy vào thành ống, áp suất tiêu hao được tính gần đúng sau đây:

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Glühbirne in die Fassung eindrehen

vặn bóng đèn vào đế.

auf jmdn./etw.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

cái phễu,xoáy vào,chảy xói thành

[DE] Trichter

[EN] Funnel

[VI] cái phễu, xoáy vào, chảy xói thành

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eindrehen /(sw. V.; hat)/

vặn vào; xoáy vào;

vặn bóng đèn vào đế. : die Glühbirne in die Fassung eindrehen

Zielen /(sw. V.; hat)/

ám chỉ; nhắm vào; chĩa vào; hướng vào; tập trung vào; xoáy vào;

: auf jmdn./etw.