abzielen /(sw. V.; hat)/
ám chỉ;
nhắm vào;
hướng vào;
anlegen /(sw. V.; hat)/
hướng về;
nhắm vào;
với mục đích (absehen, abzielen);
làm tất cả chỉ nhằm mục đích đánh lừa ai. 1 : alles darauf anlegen, jmdn. zu täuschen
Zielen /(sw. V.; hat)/
ám chỉ;
nhắm vào;
chĩa vào;
hướng vào;
tập trung vào;
xoáy vào;
: auf jmdn./etw.
orientieren /(sw. V.; hat)/
(regional) nhằm vào;
nhắm vào;
hướng vào;