TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tới

tới

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đòn bẩy

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ba lăng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cái kẹp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự tác dụng của đòn bẩy

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tới nơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đến đây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ra mắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

về phía

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chĩ giới hạn trên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉ giới hạn trên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đến nơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đến chỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tới chỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi đến bên cạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt kề bên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cái tới

CÁI tới

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nâng bằng tời

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
đi tới

đi tới

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tới

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
dí tói

ra đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi khỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rời khỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dí tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tới

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tới

Incidence

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

critical

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

purchase

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 advent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 arrival

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 incoming

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 incident

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 afferent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ingoing

 
Từ điển toán học Anh-Việt

incident

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

incoming

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
cái tới

winch

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
đi tới

incoming

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tới

kommen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eintreffen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tới

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

einfallend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

werden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einlaufen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

afferent

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einJtreffen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachlinks

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

daherkommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einstellen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bis

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einige

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

an

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
đi tới

ankommend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
dí tói

wegreisen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

radiale Anströmung

Dòng chảy tới hướng kính

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

bis 420 000 000-fach

tới 420 triệu lần

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Bis ca. 1,0 üblich, bis > 30 möglich

Thông thường tới khoảng 1,0; tối đa có thể tới > 30

Bis ca. 1,0 üblich, bis > 250 möglich

Thông thường tới khoảng 1,0; tối đa có thể tới > 250

Bis ca. 20 üblich, bis ca. 30000 möglich

Thông thường tới khoảng 20, tối đa có thể tới 30000

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in wenigen Minuten wird es 10 Uhr

vài phút nữa là đến mười giờ

es wird höchste Zeit zur Abreise

đã đến lúc phải khởi hành

morgen wird es ein Jahr, seit...

ngày mai là đúng một năm, từ khi...

Beschwer den laufen bei der Behörde ein

những đan từ khiếu nại đã được gửi đến các ca quan công quyền.

der Besuch wird um 10 Uhr eintreffen

khách sẽ đến lúc 10 giờ.

pünktlich kommen

đến đúng già

ich komme gleich

tôi đến ngay đây

ich komme, um zu helfen

tôi đến đề giúp đã.

ich stellte mịch pünktlich bei ihm ein

tôi đến trình diện ông ấy đúng giờ.

Jugendliche bis zu 18 Jahren haben keinen Zutritt

thanh thiếu niên đến (dưới) 18 tuổi không được phép vào cửa.

der Vorstand kann bis zu 8 Mitglieder umfassen

ban lãnh đạo có thể có đến 8 thành viên

(có thể không dùng giới từ “zu”)

bis 10 Jahre alte Kinder zahlen die Hälfte: trẻ em đến 10 tuổi chỉ phải trả một nửa giá tiền. 3 bis (Konj.)

der Brief ist nicht bei uns eingegaiigen

bức thư đã không đến chỗ chúng tôi (không nhận được).

bis Berlin fliegen

bay đến Berlin

von unten bis oben

từ dưới lên trên

von Anfang bis Ende

từ đầu đến cuối

bis zur Haltestelle gehen

đi bộ đến trạm xe buýt.

die Leiter an den Baum lehnen

đặt cái thang tựa vào thân cây

an eine andere Schule versetzt werden

bi chuyển đi tnột trường khác

ein Paket an jmdn. schicken

gửi một gói bưu kiện đến ai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wegreisen /vi (s)/

ra đi, đi khỏi, rời khỏi, đi đến, dí tói, tới; weg

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

werden /i've.rdon] (unr. V.; ist; phân từ II: geworden)/

(unpers ) tới; đến (thời điểm, giờ giấc);

vài phút nữa là đến mười giờ : in wenigen Minuten wird es 10 Uhr đã đến lúc phải khởi hành : es wird höchste Zeit zur Abreise ngày mai là đúng một năm, từ khi... : morgen wird es ein Jahr, seit...

einlaufen /(st. V.)/

(ist) (bes Bürow ) đến; tới;

những đan từ khiếu nại đã được gửi đến các ca quan công quyền. : Beschwer den laufen bei der Behörde ein

afferent /(Adj.) (Physiol., Med.)/

tới; vào (não, tủy sống V V );

einJtreffen /(st. V.; ist)/

đến; tới;

khách sẽ đến lúc 10 giờ. : der Besuch wird um 10 Uhr eintreffen

nachlinks /về bên trái; von links nach rechts schreiben/

đến; tới; về;

kommen /[’koman] (st V.; ist)/

đến; tới; tới nơi (eintreffen, anlangen);

đến đúng già : pünktlich kommen tôi đến ngay đây : ich komme gleich tôi đến đề giúp đã. : ich komme, um zu helfen

daherkommen /(st V.; ist)/

đến; tới; đến đây;

einstellen /(sw. V.; hat)/

đến; tới; ra mắt;

tôi đến trình diện ông ấy đúng giờ. : ich stellte mịch pünktlich bei ihm ein

gen /[gen] (Präp. mit Akk.) (veraltend)/

về phía; đến; tới (nach, gegen);

bis /[bis] (Präp. mit Akk.) 1. (nói về thời gian) đến, cho đến (khi), tới lúc; bis Oktober/

(dùng cùng với giới từ “zu” trước con sô' ) chĩ giới hạn trên; đến; tới;

thanh thiếu niên đến (dưới) 18 tuổi không được phép vào cửa. : Jugendliche bis zu 18 Jahren haben keinen Zutritt

bis /(Adv.)/

(dùng cùng với giới từ “zu” trước con số) chỉ giới hạn trên; đến; tới;

ban lãnh đạo có thể có đến 8 thành viên : der Vorstand kann bis zu 8 Mitglieder umfassen bis 10 Jahre alte Kinder zahlen die Hälfte: trẻ em đến 10 tuổi chỉ phải trả một nửa giá tiền. 3 bis (Konj.) : (có thể không dùng giới từ “zu”)

einige /hen (unr. V.; ist)/

(bes Bürow ) đến; tới; đến nơi; tới nơi;

bức thư đã không đến chỗ chúng tôi (không nhận được). : der Brief ist nicht bei uns eingegaiigen

bis /[bis] (Präp. mit Akk.) 1. (nói về thời gian) đến, cho đến (khi), tới lúc; bis Oktober/

(nói về không gian) đến; tới; đến nơi; đến chỗ; tới chỗ;

bay đến Berlin : bis Berlin fliegen từ dưới lên trên : von unten bis oben từ đầu đến cuối : von Anfang bis Ende đi bộ đến trạm xe buýt. : bis zur Haltestelle gehen

an /[an] (Präp. mit Dativ u. Akk.)/

(räumlich) (dùng với Akk để chỉ hướng) về phía; đến; bên; tới; đi đến bên cạnh; đặt kề bên;

đặt cái thang tựa vào thân cây : die Leiter an den Baum lehnen bi chuyển đi tnột trường khác : an eine andere Schule versetzt werden gửi một gói bưu kiện đến ai. : ein Paket an jmdn. schicken

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einfallend /adj/Q_HỌC/

[EN] incident

[VI] tới (tia sáng)

einfallend /adj/V_THÔNG/

[EN] incoming

[VI] tới (sóng)

ankommend /adj/V_THÔNG/

[EN] incoming

[VI] đi tới, tới

Từ điển toán học Anh-Việt

ingoing

tới

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Incidence

(tia) tới

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Incidence /VẬT LÝ/

(tia) tới

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 advent, arrival

tới

 incoming /điện tử & viễn thông/

tới (sóng)

 incident /vật lý/

tới (tia sáng)

 afferent /y học/

tới, vào

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tới

(an) kommen vi, eintreffen vi; tới

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Incidence

(tia) tới

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

critical

tới

purchase

đòn bẩy; ba lăng; tới; cái kẹp; sự tác dụng của đòn bẩy

winch

CÁI tới, nâng bằng tời