TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tới chỗ

tới chỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đến nơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đến chỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tại chỗ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đúng chỗ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nội địa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sông

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tới chỗ

home

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

inland

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

river

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tới chỗ

bis

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Binnen-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Auf der anderen Seite der Stadt wird um Viertel vor zehn ihre Freundin ihr Haus in der Zeughausgasse verlassen und sich zum selben Ort begeben.

Bên kia thành phố, mười giờ kém mười lăm bà bạn sẽ rời nhà trên Zeughausgasse để tới chỗ hẹn.

Zehntausende füllen die Arkaden der Kramgasse, gehen zur Arbeit in der Speichergasse oder führen ihre Kinder in den Park.

Những lối đi mái vòm ở Speichergasse có cả vạn người, họ đi tới chỗ làm ở Speichergasse hay dắt con cái ra công viên.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Across town, at fifteen minutes before ten, her friend will leave her own house on Zeughausgasse and make her way to the same place.

Bên kia thành phố, mười giờ kém mười lăm bà bạn sẽ rời nhà trên Zeughausgasse để tới chỗ hẹn.

Ten thousand fill the arcades of Kramgasse or go to work on Speichergasse or take their children to the park.

Những lối đi mái vòm ở Speichergasse có cả vạn người, họ đi tới chỗ làm ở Speichergasse hay dắt con cái ra công viên.

Chuyện cổ tích nhà Grimm

und ohne jemand zu grüssen oder nur anzusehen, rief sie mit lauter Stimme:

Bà xăm xăm tiến tới chỗ công chúa chẳng thèm nhìn ai, chào ai. Bà hét lên:

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bis Berlin fliegen

bay đến Berlin

von unten bis oben

từ dưới lên trên

von Anfang bis Ende

từ đầu đến cuối

bis zur Haltestelle gehen

đi bộ đến trạm xe buýt.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Binnen- /pref/VT_THUỶ, KTC_NƯỚC/

[EN] home, inland, river

[VI] (thuộc) tại chỗ, tới chỗ, đúng chỗ, nội địa, sông

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bis /[bis] (Präp. mit Akk.) 1. (nói về thời gian) đến, cho đến (khi), tới lúc; bis Oktober/

(nói về không gian) đến; tới; đến nơi; đến chỗ; tới chỗ;

bay đến Berlin : bis Berlin fliegen từ dưới lên trên : von unten bis oben từ đầu đến cuối : von Anfang bis Ende đi bộ đến trạm xe buýt. : bis zur Haltestelle gehen