TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

binnen

trong vòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

G

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong thòi gian

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

~ einem Jahr

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-eines Jahres trong vòng một năm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nội trong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong thời gian

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyến tàu chạy trên đường sông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyên tàu chạy trong nội địa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

binnen

binnen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

binnen drei Tagen

trong vòng ba ngày.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

binnen /[’binan] (Präp. mit Dat.)/

trong; nội trong; trong vòng; trong thời gian (inner halb, im Laufe von);

binnen drei Tagen : trong vòng ba ngày.

Binnen /.schiff.fahrt, die/

chuyến tàu chạy trên đường sông; chuyên tàu chạy trong nội địa;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

binnen /prp (D/

prp (D, G) 1. trong vòng, trong thòi gian, trong, sau, cách, binnen einem Jahr, -eines Jahres trong vòng một năm; binnen Jahr sau một năm; 2. [ỏ] trong; - dem Dorf ỗ trong làng.