Việt
G
trong vòng
trong thòi gian
trong
sau
cách
~ einem Jahr
-eines Jahres trong vòng một năm
Đức
binnen
binnen /prp (D/
prp (D, G) 1. trong vòng, trong thòi gian, trong, sau, cách, binnen einem Jahr, -eines Jahres trong vòng một năm; binnen Jahr sau một năm; 2. [ỏ] trong; - dem Dorf ỗ trong làng.