TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

home

địa phưưng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nằm tại chỗ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nằm trong ô

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hết cỡ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nhà ở garden ~ vườn nhà range ~ phạm vi cư trú

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khu vực cư trú

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

gia đình

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

gia dụng

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

sử dụng ở nhà

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tại chỗ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tới chỗ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đúng chỗ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nội địa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sông

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

home

home

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

home position

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

residential use

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

inland

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

river

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

home

Haus

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Heim

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Cursor-Normalstellung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schreibmarken-Normalstellung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausgangsposition

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Binnen-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

home

début d'écran

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

home

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

position initiale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Every day he comes home at noon.

Trưa nào ông cũng về nhà.

And a similar clock in the home of her friend, synchronized.

Và một cái đồng hồ tương tự ở nhà bà bạn.

She wrings her hands and whines, for she wants her son at home.

Bà vặn vẹo đôi bàn tay và rên rỉ, vì bà muốn con trai mình ở nhà.

Has any time passed since he lived at home, played catch with his father, rubbed his mother’s back before bed?

Chẳng lẽ thời gian đã trôi qua từ ngày con bà sống với cha mẹ, chơi trốn tìm với bố, xoa lưng mẹ trước khi đi ngủ?

The young woman walks slowly home from the lamppost on Gerberngasse and wonders why the young man did not love her.

Còn nàng, từ cái cột đèn trên Gerberngasse, chậm chạp quay về nhà, tự hỏi tại sao chàng không yêu mình.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Binnen- /pref/VT_THUỶ, KTC_NƯỚC/

[EN] home, inland, river

[VI] (thuộc) tại chỗ, tới chỗ, đúng chỗ, nội địa, sông

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

home,residential use

sử dụng ở nhà

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

home /IT-TECH/

[DE] Cursor-Normalstellung; Schreibmarken-Normalstellung

[EN] home

[FR] début d' écran

home,home position /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Ausgangsposition

[EN] home; home position

[FR] home; position initiale

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Home

gia đình, gia dụng

Từ điển pháp luật Anh-Việt

home

tõ ấm, nhà, hộ. - home for the aged - viện dưỡng lão, viện cứu tế. - home-aid - (Mỹ) người phụ dịch gia dinh. - home for the blind - viện cứu tế ngưừi mù - home for children - viện cứu tẽ cho nhi đồng. - homecraft (Anh), home economics (Mỹ) - gia chánh. - home maker services (Mỹ) - Sừ trợ cấp gia dinh. - permanent home - chỗ ớ thướng trú (nhắm yêu cẩu thuề). - home port - cảng cứ cùa một con tâu. - home of rest - nhã nghi. - sailor' s home - câu lạc bộ thúy thù (ở dưới tàu). [HC] Home office (Anh) - Bộ nội VI). - Home Secretary (Anh) - Bộ trường nội vự.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Haus

home

Heim

home

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

home

nhà ở garden ~ vườn nhà range ~ phạm vi cư trú , khu vực cư trú

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

home

gốc, đàu, cơ sở Vị trí ở góc trÊn bên phải của màn hình điện tử. ỏ các chương trình ứng dụng nó có thề là vj trí khác như bắt đầu một dòng hoặc mục đầu tiên trong danh sách. Phím Home trên bàn phím di chuyền con trử về " home" ; khi dùng với phím khác, như phím Control, phím Home có thề di chuyền con trỏ tới " home" thay đồi do chương trình ứng dụng xác định.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

home

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

home

(thuộc) địa phưưng; nằm tại chỗ, nằm trong ô (dụng cụ); hết cỡ