Anh
home
home position
Đức
Ausgangsposition
Pháp
position initiale
L’intimité du home
Sự thân tình trong nhà.
home,position initiale /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Ausgangsposition
[EN] home; home position
[FR] home; position initiale
home [' om] n. m. (Anglicisme) Mái ấm gia đình. L’intimité du home: Sự thân tình trong nhà. t> Home d’enfants: Trại trẻ, nhà trẻ.