TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

residential use

Sử dụng ở khu dân cư

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

sử dụng trong gia đình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sử dụng ở nhà

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

residential use

Residential Use

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

home

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 home

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

domestic utilization

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

residential use

Wohnnutzung

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Haushaltsverwendung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

residential use

usages domestiques

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

domestic utilization,residential use /INDUSTRY-CHEM,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Haushaltsverwendung

[EN] domestic utilization; residential use

[FR] usages domestiques

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

residential use

sử dụng trong gia đình

home,residential use

sử dụng ở nhà

 home,residential use /xây dựng/

sử dụng ở nhà

 home,residential use /toán & tin/

sử dụng ở nhà

Từ điển môi trường Anh-Việt

Residential Use

Sử dụng ở khu dân cư

Pesticide application in and around houses, office buildings, apartment buildings, motels, and other living or working areas.

Việc ứng dụng thuốc trừ sâu ở xung quanh nhà, công sở, chung cư, khách sạn, và các khu vực sinh sống hay làm việc khác.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Residential Use

[DE] Wohnnutzung

[VI] Sử dụng ở khu dân cư

[EN] Pesticide application in and around houses, office buildings, apartment buildings, motels, and other living or working areas.

[VI] Việc ứng dụng thuốc trừ sâu ở xung quanh nhà, công sở, chung cư, khách sạn, và các khu vực sinh sống hay làm việc khác.