TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

inland

nội địa

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vùng nội địa

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bên trong đất liền ~ sea biể n nộ i địa wetland ~ đất ngập nước nội địa ~ waterway: đường n ước nội đị a

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đường sông nội địa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đường sông trong nước ~ quarantine: sự kiể m dịch nội đị a

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ở nội địa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vùng đất liền

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tại chỗ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tới chỗ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đúng chỗ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sông

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

inland

inland

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 inner land

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

home

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

river

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

inland

landeinwärts

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Inland

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Binnen-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Inland /nt/V_THÔNG, V_TẢI/

[EN] inland

[VI] nội địa, vùng đất liền

Binnen- /pref/VT_THUỶ, KTC_NƯỚC/

[EN] home, inland, river

[VI] (thuộc) tại chỗ, tới chỗ, đúng chỗ, nội địa, sông

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

inland

ở nội địa

inland, inner land

vùng nội địa

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

inland

nội địa, bên trong đất liền ~ sea biể n nộ i địa wetland ~ đất ngập nước nội địa ~ waterway: đường n ước nội đị a, đường sông nội địa, đường sông trong nước ~ quarantine: sự kiể m dịch nội đị a

Lexikon xây dựng Anh-Đức

inland

inland

landeinwärts

Tự điển Dầu Khí

inland

['inlənd]

  • tính từ

    o   nội địa

    §   inland barge : sà lan ven bờ

    Một loại sà lan dùng ở chỗ nước nông, kín, trong vùng lầy sử dụng như sàn để đặt thiết bị khoan.

  • 5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    inland

    Remote from the sea.

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    inland

    vùng nội địa