Việt
nội địa
vùng nội địa
bên trong đất liền ~ sea biể n nộ i địa wetland ~ đất ngập nước nội địa ~ waterway: đường n ước nội đị a
đường sông nội địa
đường sông trong nước ~ quarantine: sự kiể m dịch nội đị a
ở nội địa
vùng đất liền
tại chỗ
tới chỗ
đúng chỗ
sông
Anh
inland
inner land
home
river
Đức
landeinwärts
Inland
Binnen-
Inland /nt/V_THÔNG, V_TẢI/
[EN] inland
[VI] nội địa, vùng đất liền
Binnen- /pref/VT_THUỶ, KTC_NƯỚC/
[EN] home, inland, river
[VI] (thuộc) tại chỗ, tới chỗ, đúng chỗ, nội địa, sông
inland, inner land
nội địa, bên trong đất liền ~ sea biể n nộ i địa wetland ~ đất ngập nước nội địa ~ waterway: đường n ước nội đị a, đường sông nội địa, đường sông trong nước ~ quarantine: sự kiể m dịch nội đị a
['inlənd]
o nội địa
§ inland barge : sà lan ven bờ
Một loại sà lan dùng ở chỗ nước nông, kín, trong vùng lầy sử dụng như sàn để đặt thiết bị khoan.
Remote from the sea.