TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường sông nội địa

nội địa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bên trong đất liền ~ sea biể n nộ i địa wetland ~ đất ngập nước nội địa ~ waterway: đường n ước nội đị a

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đường sông nội địa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đường sông trong nước ~ quarantine: sự kiể m dịch nội đị a

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

đường sông nội địa

inland

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

inland

nội địa, bên trong đất liền ~ sea biể n nộ i địa wetland ~ đất ngập nước nội địa ~ waterway: đường n ước nội đị a, đường sông nội địa, đường sông trong nước ~ quarantine: sự kiể m dịch nội đị a