Việt
nội địa
bên trong đất liền ~ sea biể n nộ i địa wetland ~ đất ngập nước nội địa ~ waterway: đường n ước nội đị a
đường sông nội địa
đường sông trong nước ~ quarantine: sự kiể m dịch nội đị a
Anh
inland
nội địa, bên trong đất liền ~ sea biể n nộ i địa wetland ~ đất ngập nước nội địa ~ waterway: đường n ước nội đị a, đường sông nội địa, đường sông trong nước ~ quarantine: sự kiể m dịch nội đị a