Việt
vùng nội địa
vùng xa biển
vùng lục địa
Anh
inland
inner land
Đức
Binnenland
Binnenland /das (PI. ...länder)/
vùng xa biển; vùng lục địa; vùng nội địa;
Binnenland /n -(e)s, -lânder/
vùng xa biển, vùng lục địa, vùng nội địa; Binnen
inland, inner land