TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

inland

nội địa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tổ quốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vùng đất liền

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hậu phương của tổ quốc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quê hương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đất liền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

inland

inland

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

inland

Inland

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gelehrte des Inland es und Auslandes các

nhà bác học trong nưỏc và ngoài nưóc; 2. (quân sự) hậu phương của tổ quốc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Inland /das, -[e]s/

tổ quốc; nội địa; trong nước; quê hương;

Inland /das, -[e]s/

đất liền (Binnenland);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Inland /n -(e/

1. tổ quốc; Gelehrte des Inland es und Auslandes các nhà bác học trong nưỏc và ngoài nưóc; 2. (quân sự) hậu phương của tổ quốc.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Inland /nt/V_THÔNG, V_TẢI/

[EN] inland

[VI] nội địa, vùng đất liền