Việt
nội địa
tổ quốc
vùng đất liền
s
hậu phương của tổ quốc.
trong nước
quê hương
đất liền
Anh
inland
Đức
Inland
Gelehrte des Inland es und Auslandes các
nhà bác học trong nưỏc và ngoài nưóc; 2. (quân sự) hậu phương của tổ quốc.
Inland /das, -[e]s/
tổ quốc; nội địa; trong nước; quê hương;
đất liền (Binnenland);
Inland /n -(e/
1. tổ quốc; Gelehrte des Inland es und Auslandes các nhà bác học trong nưỏc và ngoài nưóc; 2. (quân sự) hậu phương của tổ quốc.
Inland /nt/V_THÔNG, V_TẢI/
[EN] inland
[VI] nội địa, vùng đất liền