TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trong nước

trong nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển kế toán Anh-Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nội vụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tổ quốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nội địa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quê hương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nội trợ

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Bên trong

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

nội tại.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Thuộc gia đình

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

gia thuộc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

gia nhân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

gia bộc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

trong nước

Domestic

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hydroponic

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Internal

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Đức

trong nước

innerstaatlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

natLonal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Inland

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Schwimmprobe

Thử nghiệm nổi trong nước

Schwimmprobe im Wasser

Thử nghiệm thả nổi trong nước

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Inhaltsstoff

Chất có trong nước

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

in Meerwasser

Trong nước biển

in Wasser von 25 °C:

Trong nước ở 25°C

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

domestic

Thuộc gia đình, gia thuộc, gia nhân, gia bộc, trong nước

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Internal

[VI] (adj) Bên trong, trong nước, nội tại.

[EN] ~ cost: Chi phí nội tại; ~ labour market: Thị tr-ờng lao động trong nước; ~ savings also, domestic savings): Nguồn tích luỹ trong nước; ~ resources: Nguồn lực trong nước, nội lực.

Từ điển kế toán Anh-Việt

Domestic

trong nước, nội trợ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

innerstaatlich /(Adj.)/

trong nước;

natLonal /[natsio'na:l] (Adj.)/

(thuộc) nội vụ; trong nước (innerstaatlich, inländisch);

Inland /das, -[e]s/

tổ quốc; nội địa; trong nước; quê hương;

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hydroponic

trong nước