Vaterland /das (PI. ...länder) (geh., oft emo tional)/
quê cha đất tổ;
tổ quốc;
Heimatland /das (PL ...länder)/
quê hương;
quê nhà;
tổ quốc;
vaterländisch /[’-iendrj] (Adj.) (geh., oft emotional)/
(thuộc) tổ quốc;
quê hương;
quê cha đất tổ;
Inland /das, -[e]s/
tổ quốc;
nội địa;
trong nước;
quê hương;
inlandisch /(Adj.)/
(thuộc về) tổ quốc;
nội bộ;
địa phương;
bản xứ;
: trong nước (ein heimisch).
Heimat /[’haima:t], die; -en (PL ungebr.)/
tổ quốc;
quê hương;
nơi chôn nhau cắt rún;
einheimisch /(Adj.)/
(thuộc) nước nhà;
nước mình;
đất nước;
tổ quốc;
Geburtsland /das (PL ...länder)/
tổ quốc;
quê hương;
sinh quán;
quê quán;
Daheim /das; -s (bes. siidd., österr., Schweiz.)/
ngôi nhà thân thuộc;
tể âm;
gia đình;
tổ quốc;
quê hương (das Zuhause);