Việt
nước nhà
nước mình
đất nước
tổ quốc
Đức
Heimat
Vaterland
einheimisch
einheimisch /(Adj.)/
(thuộc) nước nhà; nước mình; đất nước; tổ quốc;
Heimat f; Vaterland n nước nho ép Traubensaft m, Most m nước nhờn Verschleimung f; có nước nhà verschleimt (a)