Việt
tổ quốc
đất nưóc.
quê hương
nơi chôn nhau cắt rún
nơi xuất xứ
nơi phát sinh
nơi sinh trưởng
Đức
Heimat
Heimat /[’haima:t], die; -en (PL ungebr.)/
tổ quốc; quê hương; nơi chôn nhau cắt rún;
nơi xuất xứ; nơi phát sinh; nơi sinh trưởng (Ursprungs-, Herkunftsland);
Heimat /f =, -en/
tổ quốc, đất nưóc.