TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nơi phát sinh

nơi phát sinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguồn gốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi xuất hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trung tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tâm điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi xuất xứ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi sinh trưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

địa điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ ỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà cửa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguồn góc .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

nơi phát sinh

Herkunft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Entstehungsort

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Herd

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Heimat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stätte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Vorkommen/Verwendung

Nơi phát sinh / cách sử dụng

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bleibende [altgewohnte] Stätte

chỗ ỏ thưòng trú [quen]; 3. ổ, nơi phát sinh, nguồn góc (bệnh...).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stätte /f =, -n/

1. địa điểm, nơi (xảy ra biến cô); 2. nhà, chỗ ỏ, nhà cửa; éíne bleibende [altgewohnte] Stätte chỗ ỏ thưòng trú [quen]; 3. ổ, nơi phát sinh, nguồn góc (bệnh...).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Herkunft /['he:rkonft], die; -, Herkünfte/

(PI selten) nơi phát sinh; nguồn gốc (hàng hóa);

Entstehungsort /der/

nơi xuất hiện; nơi phát sinh;

Herd

trung tâm; tâm điểm; nơi phát sinh (bạo loạn, điều bất ổn );

Heimat /[’haima:t], die; -en (PL ungebr.)/

nơi xuất xứ; nơi phát sinh; nơi sinh trưởng (Ursprungs-, Herkunftsland);