TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tâm điểm

tâm điểm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trung tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

điểm giữa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trung điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi phát sinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần chủ yếu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Trung tâm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trung ương

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trung tâm diểm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tập trung điểm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giao điểm 2. Phái trung dung

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhân vật chính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

yếu nhân.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

tâm điểm

 centre point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

centre point

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

centre

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

center

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

tâm điểm

Mittelpunkt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

jmdmausdemHerzengesprochensein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mitte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zentrum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Herd

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

For this is the center of time.

Bởi vì đây là tâm điểm, của thời gian.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Im Zentrum vollkommen still, nimmt mit wachsendem Durchmesser ihre Geschwindigkeit zu.

Ngay tại tâm điểm thì hoàn toàn tĩnh lặng, nhưng càng xa tâm điểm thì tốc độ truyền càng lớn.

Denn dies ist der Mittelpunkt der Zeit.

Bởi vì đây là tâm điểm, của thời gian.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Klassenmitten

Tâm điểm của nhóm

Mittelpunktswinkel

Góc từ tâm điểm

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

im - Stehen, in den Mittelpunkt

stellen [rücken]

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

im Herzen von Europa liegen

nằm. ở trung tâm Châu Ầu.

die Mitte des Kreises

tâm vòng tròn

die Mitte zwischen zwei Extre men

giữa hai thái cực

ab durch die Mitte! (ugs.)

cút dü

in (aus) unserer usw. Mitte

vào (ra) khỏi nhóm của chúng ta.

das Zentrum eines Kreises

tâm của một đường tròn

im Zentrum wohnen

sống ở khu trung tâm thành phố.

der Mittelpunkt eines Kreises

tâm điềm của một đường tròn

der Mittel punkt der Erde

tâm trái đất.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

centre

Tâm điểm, trung tâm, phần chủ yếu

center

1. Trung tâm, trung ương, tâm điểm, trung tâm diểm, tập trung điểm, giao điểm 2. Phái trung dung, nhân vật chính, yếu nhân.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mittelpunkt /n -(e)s, -e/

trung điểm, tâm điểm, trung tâm; im - Stehen, in den Mittelpunkt stellen [rücken] được chú ý.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdmausdemHerzengesprochensein /hoàn toàn phù hợp với quan điểm, ý kiến của ai, nối đúng ý aỉ; aus seinem Herzen keine Mördergrube machen/

trung tâm; tâm điểm (Zentrum, Mittelpunkt);

nằm. ở trung tâm Châu Ầu. : im Herzen von Europa liegen

Mitte /fmita], die; -, -n (PI. selten)/

điểm giữa; tâm điểm;

tâm vòng tròn : die Mitte des Kreises giữa hai thái cực : die Mitte zwischen zwei Extre men cút dü : ab durch die Mitte! (ugs.) vào (ra) khỏi nhóm của chúng ta. : in (aus) unserer usw. Mitte

Zentrum /[’tsentrom], das; -s, ...ren/

tâm điểm; tâm; trung tâm (Mittelpunkt, Mitte);

tâm của một đường tròn : das Zentrum eines Kreises sống ở khu trung tâm thành phố. : im Zentrum wohnen

Mittelpunkt /der/

(Geom ) trung điểm; tâm điểm; trung tâm;

tâm điềm của một đường tròn : der Mittelpunkt eines Kreises tâm trái đất. : der Mittel punkt der Erde

Herd

trung tâm; tâm điểm; nơi phát sinh (bạo loạn, điều bất ổn );

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

centre point

tâm điểm, điểm giữa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 centre point /cơ khí & công trình/

tâm điểm