jmdmausdemHerzengesprochensein /hoàn toàn phù hợp với quan điểm, ý kiến của ai, nối đúng ý aỉ; aus seinem Herzen keine Mördergrube machen/
trung tâm;
tâm điểm (Zentrum, Mittelpunkt);
nằm. ở trung tâm Châu Ầu. : im Herzen von Europa liegen
Mitte /fmita], die; -, -n (PI. selten)/
điểm giữa;
tâm điểm;
tâm vòng tròn : die Mitte des Kreises giữa hai thái cực : die Mitte zwischen zwei Extre men cút dü : ab durch die Mitte! (ugs.) vào (ra) khỏi nhóm của chúng ta. : in (aus) unserer usw. Mitte
Zentrum /[’tsentrom], das; -s, ...ren/
tâm điểm;
tâm;
trung tâm (Mittelpunkt, Mitte);
tâm của một đường tròn : das Zentrum eines Kreises sống ở khu trung tâm thành phố. : im Zentrum wohnen
Mittelpunkt /der/
(Geom ) trung điểm;
tâm điểm;
trung tâm;
tâm điềm của một đường tròn : der Mittelpunkt eines Kreises tâm trái đất. : der Mittel punkt der Erde
Herd
trung tâm;
tâm điểm;
nơi phát sinh (bạo loạn, điều bất ổn );