TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zentrum

trung tâm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tâm điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trung ương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi tập trung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

zentrum

center

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

centre

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

zentrum

Zentrum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Mittelpunkt

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

zentrum

centre

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Zentrum eines Kreises

tâm của một đường tròn

im Zentrum wohnen

sống ở khu trung tâm thành phố.

das industrielle Zentrum des Landes

trung tâm cóng nghiệp của đất nước.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Mittelpunkt,Zentrum

centre

Mittelpunkt, Zentrum

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zentrum /[’tsentrom], das; -s, ...ren/

tâm điểm; tâm; trung tâm (Mittelpunkt, Mitte);

das Zentrum eines Kreises : tâm của một đường tròn im Zentrum wohnen : sống ở khu trung tâm thành phố.

Zentrum /[’tsentrom], das; -s, ...ren/

trung ương; trung tâm; nơi tập trung;

das industrielle Zentrum des Landes : trung tâm cóng nghiệp của đất nước.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zentrum /nt/V_THÔNG/

[EN] center (Mỹ), centre (Anh)

[VI] trung tâm