TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điểm giữa

điểm giữa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tâm điểm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tâm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giữa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trung tâm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

điểm giữa

 center

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 central site

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 centre

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 medium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

center

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

centre

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

centre point

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

điểm giữa

Kernstück

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mittelpunkt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mittel-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mitte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Beim Biegen von 90°-Bögen ist darauf zu achten, dass sich die Mitte des Biegebereiches etwa im Verhältnis 1/3 zu 2/3 des Biegeradius T nach einer Seite hin verschiebt (Bild 2).

Khi uốn một cung 90°, phải chú ý là điểm giữa của phạm vi uốn cong bị chuyển dịch sang một phía theo tỷ lệ 1/3 đối với 2/3 của bán kính uốn r (Hình 2).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Wankzentrum. Er ist der Punkt (W) auf einer in Achsmitte gedachten Senkrechten, um den sich der Fahrzeugaufbau unter Einwirkung von Seitenkräften dreht.

Tâm lắc. Đó là điểm W nằm trên một đường thẳng đứng tưởng tượng ở điểm giữa của cầu xe mà thân vỏ và khung sườn sẽ lắc quanh dưới tác động của các lực ngang.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Mitte des Kreises

tâm vòng tròn

die Mitte zwischen zwei Extre men

giữa hai thái cực

ab durch die Mitte! (ugs.)

cút dü

in (aus) unserer usw. Mitte

vào (ra) khỏi nhóm của chúng ta.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mitte /fmita], die; -, -n (PI. selten)/

điểm giữa; tâm điểm;

tâm vòng tròn : die Mitte des Kreises giữa hai thái cực : die Mitte zwischen zwei Extre men cút dü : ab durch die Mitte! (ugs.) vào (ra) khỏi nhóm của chúng ta. : in (aus) unserer usw. Mitte

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

centre point

tâm điểm, điểm giữa

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kernstück /nt/CNSX/

[EN] center (Mỹ), centre (Anh)

[VI] tâm, điểm giữa

Mittelpunkt /m/CT_MÁY, V_THÔNG/

[EN] center (Mỹ), centre (Anh)

[VI] tâm, điểm giữa

Mittel- /pref/Đ_SẮT, ĐIỆN, CNSX, FOTO, THAN, CNT_PHẨM, CT_MÁY, L_KIM/

[EN] center (Mỹ), centre (Anh)

[VI] giữa, tâm, điểm giữa, trung tâm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 center, central site, centre, medium

điểm giữa