mittelbar /a/
ở khoảng] giữa, trung gian, trung độ.
mittler /a/
giữa, trung tâm, trung gian, trung bình; mittler e Schule trường trung học.
durchschnittlich /I a/
trung bình, trung, giữa, đ giữa, nhô, vừa, trung cấp, bình quân, đổ đồng, bình thưòng, thưòng, xoàng; II adv trung bình, bình quân, đổ đồng, hơn bù kém; - per Kilogramm đổ đồng một kilôgam.
unter 1 /prp/
1. (A cho câu hỏi " đi đâu?" , D cho câu hỏi " ỏ đâu?" ) dưói, xuống dưói; unter 1 dem Tisch liegen nằm dưdi bàn; unter 1 den Tisch legen để xuống dưói bàn; 2. (A cho câu hỏi " đi đâu?" , D cho câu hỏi " ỏ đâu?" ) trong só, giữa, ỗ giữa, vào giũa; unter 1 sich (D) vói nhau, lẫn nhau, nhau; unter 1 anderem 1, kể cả, trong đó có, ví dụ như; 2, thêm vào đó, đồng thòi, ngoài ra; unter 1 andern giũa những nguòi khác; 3. (D) thắp hơn, ít hơn, nhỏ hơn; 4. (D) trong, vđi, dưđi, khi; unter 1 der Bedingung vói điều kiện; 5. hồi, dưới thời, trong thỏi (về thỏi gian); 6. do, vì (nguyên nhân).
inmitten /I adv/
ỏ giữa, giữa; II prp (G) ổ giữa, giũa; 2. trong thòi gian.
mitten II
adv: mitten I auf, - in, mitten I durch ỏ giữa, giữa; - entzwei chia đôi.
dazwischenliegend /a/
trung gian, ỗ giũa, trung độ, giữa.
mittendninter /adv/
đ giũa, giữa; mitten