Việt
ỏ tận bên trong
ỏ giữa
giữa
trong thòi gian.
Đức
innerst
inmitten
innerst /a/
1. ỏ tận bên trong, ỏ giữa,
inmitten /I adv/
ỏ giữa, giữa; II prp (G) ổ giữa, giũa; 2. trong thòi gian.